Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Tư Anh | 1 | 2002/2003 |
Hạng 3 Anh | 1 | 2004/2005 |
| |||
Thành phố: | Yeovil | Sân tập huấn: | Huish Park |
Sức chứa: | 9565 | Thời gian thành lập: | 1895 |
Huấn luyện viên: | M. Cooper | Thuộc giải đấu | Hạng Tư Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Tư Anh | 1 | 2002/2003 |
Hạng 3 Anh | 1 | 2004/2005 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
FA Cúp Anh | |
Hạng 3 Anh | |
Hạng Tư Anh | |
Hạng Năm Miền Nam Anh | |
ENG FA Challenge Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeovil | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 50.0% | 0% | 50.0% | 1.50 | 2.50 | 3 |
Tạm thời chưa có số liệu |