Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Ý | 1 | 1940/1941 |
Hạng Hai Italia (Serie B) | 2 | 1965/1966 1960/1961 |
ITA Serie D Knockout stage | 1 | 2011/2012 |
ITA C1 Super Cup | 1 | 2016/2017 |
| |||
Thành phố: | Venice | Sân tập huấn: | Stadio Pierluigi Penzo |
Sức chứa: | 11150 | Thời gian thành lập: | 1907 |
Huấn luyện viên: | E. D. Francesco | Thuộc giải đấu | VĐQG Ý |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
37 | 23 | 14 | 7 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Ý | 1 | 1940/1941 |
Hạng Hai Italia (Serie B) | 2 | 1965/1966 1960/1961 |
ITA Serie D Knockout stage | 1 | 2011/2012 |
ITA C1 Super Cup | 1 | 2016/2017 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Ý |
![]() | Hạng Hai Italia (Serie B) |
![]() | Cúp Ý |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Venezia | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 12.5% | 29.2% | 58.3% | 0.92 | 1.63 | 16 |
Tạm thời chưa có số liệu |