Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 1 | 2009/2010 |
NED KNVB Beker | 3 | 2010/2011 2000/2001 1976/1977 |
NED Super Cup | 2 | 2011/2012 2010/2011 |
Hạng Hai Hà Lan | 1 | 2018/2019 |
| |||
Thành phố: | Enschede | Sân tập huấn: | Grolsch Veste Stadium |
Sức chứa: | 30205 | Thời gian thành lập: | 1965 |
Huấn luyện viên: | Joseph Oosting | Thuộc giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
26 | 10 | 16 | 2 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 1 | 2009/2010 |
NED KNVB Beker | 3 | 2010/2011 2000/2001 1976/1977 |
NED Super Cup | 2 | 2011/2012 2010/2011 |
Hạng Hai Hà Lan | 1 | 2018/2019 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Hà Lan | |
Hạng Hai Hà Lan | |
NED KNVB Beker | |
Europa League | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0% | 66.7% | 33.3% | 0.67 | 1.17 | 4 |
Tạm thời chưa có số liệu |