Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cúp Anh | 1 | 1975/1976 |
English Football League Trophy | 1 | 2009/2010 |
| |||
Thành phố: | Southampton | Sân tập huấn: | St. Mary's Stadium |
Sức chứa: | 32505 | Thời gian thành lập: | 1885 |
Huấn luyện viên: | S. Rusk | Thuộc giải đấu | Ngoại Hạng Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
31 | 15 | 16 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cúp Anh | 1 | 1975/1976 |
English Football League Trophy | 1 | 2009/2010 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Ngoại Hạng Anh |
![]() | Hạng Nhất Anh |
![]() | FA Cúp Anh |
![]() | Cúp Liên Đoàn Anh |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 6.1% | 15.2% | 78.8% | 0.73 | 2.36 | 11 |
Tạm thời chưa có số liệu |