Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
JPN Kirin Cup | 1 | 2006 |
| |||
Thành phố: | Glasgow | Sân tập huấn: | Hampton Park Stadium Glasgow |
Sức chứa: | 51866 | Thời gian thành lập: | 1873 |
Huấn luyện viên: | Steve Clarke | Thuộc giải đấu | Giao Hữu Quốc Tế |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
26 | 0 | 26 | 26 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
JPN Kirin Cup | 1 | 2006 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
EURO | |
WC Qualification Europe | |
Giao Hữu Quốc Tế | |
UEFA Nations League | |
Euro Cup Qualification |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0% | 33.3% | 66.7% | 0.67 | 2.33 | 1 |
Tạm thời chưa có số liệu |