Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Football League Trophy | 1 | 2011/2012 |
Hạng 3 Anh | 2 | 2013/2014 2010/2011 |
Hạng Tư Anh | 1 | 2023/2024 |
| |||
Thành phố: | Chesterfield | Sân tập huấn: | Proact Stadium |
Sức chứa: | 10504 | Thời gian thành lập: | 1866 |
Huấn luyện viên: | P. Cook | Thuộc giải đấu | Hạng 3 Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Football League Trophy | 1 | 2011/2012 |
Hạng 3 Anh | 2 | 2013/2014 2010/2011 |
Hạng Tư Anh | 1 | 2023/2024 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
FA Cúp Anh | |
Cúp Liên Đoàn Anh | |
Hạng 3 Anh | |
Hạng Tư Anh | |
English Football League Trophy | |
ENG FA Challenge Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chesterfield | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 1.00 | 0.67 | 6 |
Tạm thời chưa có số liệu |