Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Championship | 2 | 1990 1985 |
Gold Cup | 2 | 2000 1985 |
| |||
Thành phố: | Hamilton | Sân tập huấn: | Tim Hortons Field |
Sức chứa: | 23218 | Thời gian thành lập: | 1924 |
Huấn luyện viên: | J. Marsch | Thuộc giải đấu | Giao Hữu Quốc Tế |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
26 | 0 | 26 | 26 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Championship | 2 | 1990 1985 |
Gold Cup | 2 | 2000 1985 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
WC Qual CONCACAF | |
World Cup | |
Copa America | |
Gold Cup | |
Giao Hữu Quốc Tế | |
CONCACAF League | |
CONCACAF Nations League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 16.7% | 50.0% | 33.3% | 0.67 | 1.17 | 6 |
Tạm thời chưa có số liệu |