Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Tư Anh | 1 | 2008/2009 |
Hạng 3 Anh | 1 | 2014/2015 |
| |||
Thành phố: | Burton upon Trent | Sân tập huấn: | Pirelli Stadium |
Sức chứa: | 6912 | Thời gian thành lập: | 1950 |
Huấn luyện viên: | M. Robinson | Thuộc giải đấu | Hạng 2 Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Tư Anh | 1 | 2008/2009 |
Hạng 3 Anh | 1 | 2014/2015 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Hạng Nhất Anh | |
FA Cúp Anh | |
Cúp Liên Đoàn Anh | |
Hạng 2 Anh | |
English Football League Trophy | |
ENG FA Challenge Cup | |
Hạng Sáu Anh Miền Bắc |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burton | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0% | 50.0% | 50.0% | 0 | 1.00 | 1 |
Tạm thời chưa có số liệu |