Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Anh | 1 | 1934/1935 |
Hạng 3 Anh | 2 | 2008/2009 1998/1999 |
| |||
Thành phố: | London | Sân tập huấn: | Brentford Community Stadium |
Sức chứa: | 17250 | Thời gian thành lập: | 1889 |
Huấn luyện viên: | T. Frank | Thuộc giải đấu | Ngoại Hạng Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 21 | 8 | 11 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Anh | 1 | 1934/1935 |
Hạng 3 Anh | 2 | 2008/2009 1998/1999 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Ngoại Hạng Anh | |
Hạng Nhất Anh | |
FA Cúp Anh | |
Cúp Liên Đoàn Anh | |
ENG Community Shield |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brentford | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 1.86 | 1.86 | 10 |
Tạm thời chưa có số liệu |