Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Đức | 4 | 2020/2021 2005/2006 1995/1996 1993/1994 |
| |||
Thành phố: | Bochum | Sân tập huấn: | Vonovia Ruhrstadion |
Sức chứa: | 27559 | Thời gian thành lập: | 1848 |
Huấn luyện viên: | P. Zeidler | Thuộc giải đấu | VĐQG Đức |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
31 | 15 | 16 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Đức | 4 | 2020/2021 2005/2006 1995/1996 1993/1994 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Đức | |
Hạng Hai Đức | |
GER DFB Pokal |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bochum | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0% | 16.7% | 83.3% | 1.00 | 2.33 | 1 |
Tạm thời chưa có số liệu |