Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Đức Liga 3 | 1 | 2008/2009 |
| |||
Thành phố: | Berlin | Sân tập huấn: | An der alten Forsterei |
Sức chứa: | 74475 | Thời gian thành lập: | 1966 |
Huấn luyện viên: | S. Baumgart | Thuộc giải đấu | VĐQG Đức |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 16 | 13 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Đức Liga 3 | 1 | 2008/2009 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Đức | |
Hạng Hai Đức | |
GER DFB Pokal | |
Europa League | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 27.8% | 27.8% | 44.4% | 0.89 | 1.33 | 20 |
Tạm thời chưa có số liệu |