Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Đức Liga 3 | 1 | 2008/2009 |
| |||
Thành phố: | Berlin | Sân tập huấn: | An der alten Forsterei |
Sức chứa: | 74475 | Thời gian thành lập: | 1966 |
Huấn luyện viên: | B. Svensson | Thuộc giải đấu | VĐQG Đức |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
30 | 16 | 14 | 6 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Đức Liga 3 | 1 | 2008/2009 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Đức | |
Hạng Hai Đức | |
GER DFB Pokal | |
Europa League | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.90 | 0.80 | 16 |
Tạm thời chưa có số liệu |