Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng tư Tây Ban Nha | 1 | 2012/2013 |
Hạng Hai Tây Ban Nha | 4 | 2015/2016 1997/1998 1953/1954 1929/1930 |
| |||
Thành phố: | Vitoria-Gasteiz | Sân tập huấn: | Estadio de Mendizorroza |
Sức chứa: | 19840 | Thời gian thành lập: | 1921 |
Huấn luyện viên: | E. Coudet | Thuộc giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 11 | 18 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng tư Tây Ban Nha | 1 | 2012/2013 |
Hạng Hai Tây Ban Nha | 4 | 2015/2016 1997/1998 1953/1954 1929/1930 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Tây Ban Nha |
![]() | Hạng Hai Tây Ban Nha |
![]() | Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 20.8% | 29.2% | 50.0% | 1.17 | 1.58 | 22 |
Tạm thời chưa có số liệu |