Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2018/2019 |
| |||
Thành phố: | Khamis Mushait | Sân tập huấn: | Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium |
Sức chứa: | 20000 | Thời gian thành lập: | 1966 |
Huấn luyện viên: | A. Chebbi | Thuộc giải đấu | Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
37 | 8 | 29 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2018/2019 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Ả Rập Xê Út |
![]() | KSA Kings Cup |
![]() | Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 26.5% | 14.7% | 58.8% | 1.12 | 2.56 | 32 |
Tạm thời chưa có số liệu |