Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Football League Trophy | 1 | 2004/2005 |
Hạng Tư Anh | 1 | 2022/2023 |
| |||
Thành phố: | Wrexham | Sân tập huấn: | Racecourse Ground |
Sức chứa: | 15500 | Thời gian thành lập: | 1872 |
Huấn luyện viên: | Phil Parkinson | Thuộc giải đấu | Hạng 2 Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Football League Trophy | 1 | 2004/2005 |
Hạng Tư Anh | 1 | 2022/2023 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
FA Cúp Anh | |
Cúp Liên Đoàn Anh | |
Hạng 2 Anh | |
Hạng 3 Anh | |
Hạng Tư Anh | |
SCO Challenge Cup | |
English Football League Trophy | |
ENG FA Challenge Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wrexham AFC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 75.0% | 0% | 25.0% | 1.75 | 1.25 | 9 |
Tạm thời chưa có số liệu |