Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League | 1 | 2020/2021 |
| |||
Thành phố: | Villarreal | Sân tập huấn: | Estadio de la Ceramica |
Sức chứa: | 23500 | Thời gian thành lập: | 1923 |
Huấn luyện viên: | Marcelino | Thuộc giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
25 | 11 | 14 | 10 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League | 1 | 2020/2021 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Champions League |
![]() | VĐQG Tây Ban Nha |
![]() | Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha |
![]() | UEFA Super Cup |
![]() | Europa League |
![]() | UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 45.8% | 33.3% | 20.8% | 1.96 | 1.46 | 41 |
Tạm thời chưa có số liệu |