Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2018 |
VĐQG Việt Nam | 1 | 2020 |
| |||
Thành phố: | Hanoi | Sân tập huấn: | Hang Day Stadium |
Sức chứa: | 22500 | Thời gian thành lập: | |
Huấn luyện viên: | Nguyen Duc Thang | Thuộc giải đấu | VĐQG Việt Nam |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
34 | 5 | 29 | 6 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2018 |
VĐQG Việt Nam | 1 | 2020 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
AFC Champions | |
VĐQG Việt Nam | |
AFC Champions League 2 | |
VIE Super Cup | |
VIE Cup | |
VIE Division 2 |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38.5% | 30.8% | 30.8% | 1.12 | 1.08 | 38 |
Tạm thời chưa có số liệu |