Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FRA Trophée des Champions | 1 | 1971/1972 |
Hạng Hai Pháp | 4 | 1989/1990 1982/1983 1975/1976 1955/1956 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2018/2019 1970/1971 1964/1965 |
| |||
Thành phố: | Rennes | Sân tập huấn: | Roazhon Park |
Sức chứa: | 29778 | Thời gian thành lập: | 1901 |
Huấn luyện viên: | J. Stephan | Thuộc giải đấu | VĐQG Pháp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 16 | 13 | 10 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FRA Trophée des Champions | 1 | 1971/1972 |
Hạng Hai Pháp | 4 | 1989/1990 1982/1983 1975/1976 1955/1956 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2018/2019 1970/1971 1964/1965 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Pháp | |
FRA LC | |
Cúp Quốc Gia Pháp | |
FRA Trophée des Champions | |
Europa League | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade Rennes | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 1.57 | 1.57 | 7 |
Tạm thời chưa có số liệu |