Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 2 | 1980/1981 1978/1979 |
| |||
Thành phố: | Brest | Sân tập huấn: | Stade Francis-Le Ble |
Sức chứa: | 15097 | Thời gian thành lập: | 1950 |
Huấn luyện viên: | E. Roy | Thuộc giải đấu | VĐQG Pháp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
28 | 12 | 16 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 2 | 1980/1981 1978/1979 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Pháp | |
Hạng Hai Pháp | |
FRA LC | |
Cúp Quốc Gia Pháp |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade Brestois 29 | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 44.4% | 5.6% | 50.0% | 1.56 | 1.72 | 25 |
Tạm thời chưa có số liệu |