Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 3 | 2020/2021 2015/2016 1965/1966 |
POR League Cup | 3 | 2023/2024 2019/2020 2012/2013 |
| |||
Thành phố: | Braga | Sân tập huấn: | Braga Municipal |
Sức chứa: | 30286 | Thời gian thành lập: | 1921 |
Huấn luyện viên: | C. Carvalhal | Thuộc giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
31 | 17 | 14 | 2 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 3 | 2020/2021 2015/2016 1965/1966 |
POR League Cup | 3 | 2023/2024 2019/2020 2012/2013 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Bồ Đào Nha | |
POR League Cup | |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | |
POR Super Cup | |
Europa League | |
VIAT | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 61.8% | 14.7% | 23.5% | 2.09 | 1.47 | 68 |
Tạm thời chưa có số liệu |