Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
ITA Serie D Knockout stage | 1 | 2016/2017 |
| |||
Thành phố: | Monza | Sân tập huấn: | Stadio Brianteo |
Sức chứa: | 18568 | Thời gian thành lập: | 1912 |
Huấn luyện viên: | A. Nesta | Thuộc giải đấu | VĐQG Ý |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
33 | 11 | 22 | 2 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
ITA Serie D Knockout stage | 1 | 2016/2017 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Ý |
![]() | Hạng Hai Italia (Serie B) |
![]() | Cúp Ý |
![]() | Italy C1 |
![]() | ITA PRO LC |
![]() | ITA C1 Group A |
![]() | ITA C1 Group B |
![]() | ITA C1 Promotion Playoffs |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Monza 1912 | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 8.0% | 32.0% | 60.0% | 0.84 | 1.56 | 14 |
Tạm thời chưa có số liệu |