Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 2020/2021 2019/2020 2018/2019 2016/2017 2008/2009 2007/2008 1995/1996 |
CZE Cup | 7 | 2022/2023 2020/2021 2018/2019 2017/2018 2001/2002 1998/1999 1996/1997 |
| |||
Thành phố: | Prague | Sân tập huấn: | Sinobo Stadium |
Sức chứa: | 21000 | Thời gian thành lập: | 1892 |
Huấn luyện viên: | J. Trpisovsky | Thuộc giải đấu | VĐQG Séc |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
36 | 7 | 29 | 11 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 2020/2021 2019/2020 2018/2019 2016/2017 2008/2009 2007/2008 1995/1996 |
CZE Cup | 7 | 2022/2023 2020/2021 2018/2019 2017/2018 2001/2002 1998/1999 1996/1997 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Séc | |
CZE Cup | |
Europa League | |
AOC | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Slavia Prague | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 50.0% | 50.0% | 0% | 1.50 | 0.50 | 4 |
Tạm thời chưa có số liệu |