Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
LVA Cup | 2 | 2021 2019 |
LVA Virsliga | 2 | 2023 2021 |
| |||
Thành phố: | Riga | Sân tập huấn: | Stadions Arkadija |
Sức chứa: | 2500 | Thời gian thành lập: | 1962 |
Huấn luyện viên: | V. Morozs | Thuộc giải đấu | Trận Đấu Giao Hữu |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
33 | 20 | 13 | 5 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
LVA Cup | 2 | 2021 2019 |
LVA Virsliga | 2 | 2023 2021 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
LVA Virsliga | |
Europa League | |
LVA Cup | |
VIAT | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 30.0% | 20.0% | 50.0% | 1.70 | 1.50 | 11 |
Tạm thời chưa có số liệu |