Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Pháp | 1 | 1978/1979 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2000/2001 1965/1966 1950/1951 |
Hạng Ba Pháp | 1 | 2015/2016 |
Hạng Hai Pháp | 4 | 2016/2017 1987/1988 1976/1977 1971/1972 |
| |||
Thành phố: | Strasbourg | Sân tập huấn: | Stade de la Meinau |
Sức chứa: | 29200 | Thời gian thành lập: | 1906 |
Huấn luyện viên: | T. Laurey | Thuộc giải đấu | VĐQG Pháp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
34 | 18 | 16 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Pháp | 1 | 1978/1979 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 3 | 2000/2001 1965/1966 1950/1951 |
Hạng Ba Pháp | 1 | 2015/2016 |
Hạng Hai Pháp | 4 | 2016/2017 1987/1988 1976/1977 1971/1972 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Pháp |
![]() | FRA LC |
![]() | Cúp Quốc Gia Pháp |
![]() | Europa League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 44.0% | 28.0% | 28.0% | 1.56 | 1.28 | 40 |
Tạm thời chưa có số liệu |