Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
GER DFB Pokal | 2 | 2022/2023 2021/2022 |
GER Super Cup | 1 | 2023/2024 |
| |||
Thành phố: | Leipzig | Sân tập huấn: | Red Bull Arena |
Sức chứa: | 42000 | Thời gian thành lập: | 2009 |
Huấn luyện viên: | M. Rose | Thuộc giải đấu | VĐQG Đức |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
26 | 19 | 7 | 15 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
GER DFB Pokal | 2 | 2022/2023 2021/2022 |
GER Super Cup | 1 | 2023/2024 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Đức | |
GER DFB Pokal | |
Europa League | |
GER Super Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 5 | 10 | 60.0% | 30.0% | 10.0% | 1.50 | 0.50 | 21 |
Tạm thời chưa có số liệu |