Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
GRE Cup | 8 | 2020/2021 2018/2019 2017/2018 2016/2017 2002/2003 2000/2001 1973/1974 1971/1972 |
VĐQG Hy Lạp | 4 | 2023/2024 2018/2019 1984/1985 1975/1976 |
| |||
Thành phố: | Thessaloniki | Sân tập huấn: | Toumba Stadium |
Sức chứa: | 28703 | Thời gian thành lập: | 1926 |
Huấn luyện viên: | R. Lucescu | Thuộc giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
30 | 24 | 6 | 8 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
GRE Cup | 8 | 2020/2021 2018/2019 2017/2018 2016/2017 2002/2003 2000/2001 1973/1974 1971/1972 |
VĐQG Hy Lạp | 4 | 2023/2024 2018/2019 1984/1985 1975/1976 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Hy Lạp | |
GRE Cup | |
Europa League | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 50.0% | 0% | 50.0% | 1.75 | 1.00 | 6 |
Tạm thời chưa có số liệu |