Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 4 | 1986/1987 1980/1981 1960/1961 1945/1946 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1989/1990 1928/1929 |
VĐQG Pháp | 1 | 2011/2012 |
| |||
Thành phố: | Montpellier | Sân tập huấn: | Stade de la Mosson |
Sức chứa: | 22000 | Thời gian thành lập: | 1919 |
Huấn luyện viên: | J. L. Gasset | Thuộc giải đấu | VĐQG Pháp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
33 | 15 | 18 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 4 | 1986/1987 1980/1981 1960/1961 1945/1946 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1989/1990 1928/1929 |
VĐQG Pháp | 1 | 2011/2012 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Pháp | |
FRA LC | |
Cúp Quốc Gia Pháp |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montpellier HSC | 19 | 4 | 3 | 12 | 20 | 44 | -24 | 21.1% | 15.8% | 63.2% | 1.05 | 2.32 | 15 |
Tạm thời chưa có số liệu |