Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VIE Cup | 1 | 2014 |
| |||
Thành phố: | Sân tập huấn: | Haiphong Lek Chai Stadium | |
Sức chứa: | 0 | Thời gian thành lập: | |
Huấn luyện viên: | D. N. Chu | Thuộc giải đấu | VĐQG Việt Nam |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
28 | 4 | 24 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VIE Cup | 1 | 2014 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
AFC Champions | |
VĐQG Việt Nam | |
AFC Champions League 2 | |
VIE Super Cup | |
VIE Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hai Phong FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 34.6% | 30.8% | 34.6% | 1.62 | 1.50 | 35 |
Tạm thời chưa có số liệu |