Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Bồ Đào Nha | 2 | 2010/2011 1998/1999 |
| |||
Thành phố: | Barcelos | Sân tập huấn: | Estadio Cidade de Barcelos |
Sức chứa: | 12504 | Thời gian thành lập: | 1924 |
Huấn luyện viên: | B. Pinheiro | Thuộc giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
30 | 20 | 10 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Bồ Đào Nha | 2 | 2010/2011 1998/1999 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | |
POR League Cup | |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | |
Hạng Ba Bồ Đào Nha | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gil Vicente FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 18.2% | 36.4% | 45.5% | 1.27 | 1.73 | 10 |
Tạm thời chưa có số liệu |