Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng 3 Anh | 1 | 1996/1997 |
Hạng 2 Anh | 1 | 1998/1999 |
Hạng Nhất Anh | 3 | 2021/2022 2000/2001 1948/1949 |
| |||
Thành phố: | London | Sân tập huấn: | Craven Cottage |
Sức chứa: | 25700 | Thời gian thành lập: | 1879 |
Huấn luyện viên: | M. Silva | Thuộc giải đấu | Ngoại Hạng Anh |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
28 | 21 | 7 | 8 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng 3 Anh | 1 | 1996/1997 |
Hạng 2 Anh | 1 | 1998/1999 |
Hạng Nhất Anh | 3 | 2021/2022 2000/2001 1948/1949 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Ngoại Hạng Anh |
![]() | Hạng Nhất Anh |
![]() | FA Cúp Anh |
![]() | Cúp Liên Đoàn Anh |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fulham FC | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 40.0% | 36.0% | 24.0% | 1.52 | 1.32 | 39 |
Tạm thời chưa có số liệu |