Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Séc | 1 | 2002/2003 |
CZE Cup | 1 | 2009/2010 |
CZE Super Cup | 2 | 2015/2016 2011/2012 |
VĐQG Séc | 6 | 2021/2022 2017/2018 2015/2016 2014/2015 2012/2013 2010/2011 |
| |||
Thành phố: | Plzen | Sân tập huấn: | Doosan Arena |
Sức chứa: | 11700 | Thời gian thành lập: | 1911 |
Huấn luyện viên: | M. Koubek | Thuộc giải đấu | VĐQG Séc |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
28 | 10 | 18 | 6 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Séc | 1 | 2002/2003 |
CZE Cup | 1 | 2009/2010 |
CZE Super Cup | 2 | 2015/2016 2011/2012 |
VĐQG Séc | 6 | 2021/2022 2017/2018 2015/2016 2014/2015 2012/2013 2010/2011 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Champions League |
![]() | VĐQG Séc |
![]() | CZE Cup |
![]() | Europa League |
![]() | UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Viktoria Plzen | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 53.8% | 23.1% | 23.1% | 1.38 | 1.08 | 24 |
Tạm thời chưa có số liệu |