Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 1 | 1999/2000 |
DEN DBU Pokalen | 2 | 2021/2022 2018/2019 |
VĐQG Đan Mạch | 4 | 2023/2024 2019/2020 2017/2018 2014/2015 |
| |||
Thành phố: | Herning | Sân tập huấn: | MCH Arena |
Sức chứa: | 11809 | Thời gian thành lập: | 1999 |
Huấn luyện viên: | Thomas Thomasberg | Thuộc giải đấu | VĐQG Đan Mạch |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
34 | 22 | 12 | 7 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 1 | 1999/2000 |
DEN DBU Pokalen | 2 | 2021/2022 2018/2019 |
VĐQG Đan Mạch | 4 | 2023/2024 2019/2020 2017/2018 2014/2015 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Champions League |
![]() | VĐQG Đan Mạch |
![]() | DEN DBU Pokalen |
![]() | Europa League |
![]() | AOC |
![]() | UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Midtjylland | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 33.3% | 22.2% | 44.4% | 1.11 | 1.22 | 11 |
Tạm thời chưa có số liệu |