Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
KSA Division 2 | 1 | 2014/2015 |
| |||
Thành phố: | Khamis Mushait | Sân tập huấn: | Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium |
Sức chứa: | 20000 | Thời gian thành lập: | 1972 |
Huấn luyện viên: | C. Contra | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
32 | 9 | 23 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
KSA Division 2 | 1 | 2014/2015 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damac FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 28.6% | 14.3% | 57.1% | 1.43 | 1.71 | 7 |
Tạm thời chưa có số liệu |