Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
KSA Division 2 | 1 | 2014/2015 |
| |||
Thành phố: | Khamis Mushait | Sân tập huấn: | Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium |
Sức chứa: | 20000 | Thời gian thành lập: | 1972 |
Huấn luyện viên: | C. Contra | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
30 | 8 | 22 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
KSA Division 2 | 1 | 2014/2015 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damac FC | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 29.4% | 32.4% | 38.2% | 1.29 | 1.32 | 41 |
Tạm thời chưa có số liệu |