Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Italia (Serie B) | 3 | 2001/2002 1979/1980 1948/1949 |
| |||
Thành phố: | Como | Sân tập huấn: | Stadio Giuseppe Sinigaglia |
Sức chứa: | 13602 | Thời gian thành lập: | 1907 |
Huấn luyện viên: | C. Fabregas | Thuộc giải đấu | VĐQG Ý |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
38 | 21 | 17 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Italia (Serie B) | 3 | 2001/2002 1979/1980 1948/1949 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ý | |
Hạng Hai Italia (Serie B) | |
Cúp Ý | |
ITA PRO LC | |
ITA C1 Group A |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Como 1907 | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 36 | -9 | 22.7% | 31.8% | 45.5% | 1.23 | 1.64 | 22 |
Tạm thời chưa có số liệu |