Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Tây Ban Nha | 3 | 1991/1992 1981/1982 1935/1936 |
| |||
Thành phố: | Vigo | Sân tập huấn: | Municipal de Balaidos |
Sức chứa: | 31800 | Thời gian thành lập: | 1923 |
Huấn luyện viên: | C. Giráldez | Thuộc giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 6 | 23 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Tây Ban Nha | 3 | 1991/1992 1981/1982 1935/1936 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Tây Ban Nha |
![]() | Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 37.0% | 22.2% | 40.7% | 1.48 | 1.52 | 36 |
Tạm thời chưa có số liệu |