Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2020 |
| |||
Thành phố: | Sân tập huấn: | Qui Nhon (Qui Nhơn) | |
Sức chứa: | 0 | Thời gian thành lập: | |
Huấn luyện viên: | D. Q. H. Bui | Thuộc giải đấu | VĐQG Việt Nam |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
25 | 4 | 21 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2020 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Việt Nam | |
Hạng Nhất Việt Nam | |
VIE Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Topenland Binh Dinh | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 27.3% | 27.3% | 45.5% | 0.73 | 1.27 | 12 |
Tạm thời chưa có số liệu |