Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ý | 7 | 1963/1964 1940/1941 1938/1939 1936/1937 1935/1936 1928/1929 1924/1925 |
Cúp Ý | 2 | 1973/1974 1969/1970 |
Hạng Hai Italia (Serie B) | 2 | 1995/1996 1987/1988 |
| |||
Thành phố: | Bologna | Sân tập huấn: | Renato Dall'Ara |
Sức chứa: | 36532 | Thời gian thành lập: | 1909 |
Huấn luyện viên: | V. Italiano | Thuộc giải đấu | VĐQG Ý |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 19 | 10 | 7 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ý | 7 | 1963/1964 1940/1941 1938/1939 1936/1937 1935/1936 1928/1929 1924/1925 |
Cúp Ý | 2 | 1973/1974 1969/1970 |
Hạng Hai Italia (Serie B) | 2 | 1995/1996 1987/1988 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Champions League |
![]() | VĐQG Ý |
![]() | Cúp Ý |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bologna FC | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41.7% | 45.8% | 12.5% | 1.58 | 1.21 | 41 |
Tạm thời chưa có số liệu |