Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 5 | 1996/1997 1991/1992 1978/1979 1975/1976 1974/1975 |
POR Super Cup | 3 | 1997/1998 1992/1993 1979/1980 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 2000/2001 |
| |||
Thành phố: | Porto | Sân tập huấn: | Estadio do Bessa XXI |
Sức chứa: | 28263 | Thời gian thành lập: | 1903 |
Huấn luyện viên: | C. Bacci | Thuộc giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
25 | 11 | 14 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 5 | 1996/1997 1991/1992 1978/1979 1975/1976 1974/1975 |
POR Super Cup | 3 | 1997/1998 1992/1993 1979/1980 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 2000/2001 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | |
POR League Cup | |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boavista Fc | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 20.6% | 32.4% | 47.1% | 1.15 | 1.82 | 32 |
Tạm thời chưa có số liệu |