Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Thụy Sĩ | 1 | 2000/2001 |
SUI Cup | 2 | 2022/2023 2019/2020 |
VĐQG Thụy Sĩ | 6 | 2023/2024 2022/2023 2020/2021 2019/2020 2018/2019 2017/2018 |
| |||
Thành phố: | Bern | Sân tập huấn: | Stadion Wankdorf |
Sức chứa: | 32000 | Thời gian thành lập: | 1898 |
Huấn luyện viên: | J. Magnin | Thuộc giải đấu | VĐQG Thụy Sĩ |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
32 | 15 | 17 | 11 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Thụy Sĩ | 1 | 2000/2001 |
SUI Cup | 2 | 2022/2023 2019/2020 |
VĐQG Thụy Sĩ | 6 | 2023/2024 2022/2023 2020/2021 2019/2020 2018/2019 2017/2018 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Thụy Sĩ | |
SUI Cup | |
Europa League | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BSC Young Boys | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 19 | -13 | 28.6% | 0% | 71.4% | 0.86 | 2.71 | 6 |
Tạm thời chưa có số liệu |