Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Ý | 1 | 1962/1963 |
Hạng Hai Italia (Serie B) | 5 | 2010/2011 2005/2006 1983/1984 1958/1959 1939/1940 |
Europa League | 1 | 2023/2024 |
| |||
Thành phố: | Bergamo | Sân tập huấn: | Gewiss Stadium |
Sức chứa: | 26393 | Thời gian thành lập: | 1907 |
Huấn luyện viên: | G. P. Gasperini | Thuộc giải đấu | VĐQG Ý |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
32 | 14 | 18 | 10 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cúp Ý | 1 | 1962/1963 |
Hạng Hai Italia (Serie B) | 5 | 2010/2011 2005/2006 1983/1984 1958/1959 1939/1940 |
Europa League | 1 | 2023/2024 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | Champions League |
![]() | VĐQG Ý |
![]() | Cúp Ý |
![]() | ITA Super Cup |
![]() | UEFA Super Cup |
![]() | Europa League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta Bergamasca | 28 | 17 | 7 | 4 | 63 | 26 | 37 | 60.7% | 25.0% | 14.3% | 2.25 | 0.93 | 58 |
Tạm thời chưa có số liệu |