Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2021/2022 |
| |||
Thành phố: | Saihat | Sân tập huấn: | Al-Khaleej Club Stadium |
Sức chứa: | 10000 | Thời gian thành lập: | 1945 |
Huấn luyện viên: | G. Donis | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
25 | 8 | 17 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2021/2022 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaleej Saihat | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 50.0% | 10.0% | 40.0% | 1.20 | 1.20 | 16 |
Tạm thời chưa có số liệu |