Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2021/2022 |
| |||
Thành phố: | Saihat | Sân tập huấn: | Al-Khaleej Club Stadium |
Sức chứa: | 10000 | Thời gian thành lập: | 1945 |
Huấn luyện viên: | G. Donis | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
41 | 9 | 32 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2021/2022 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Khaleej Saihat | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 26.5% | 29.4% | 44.1% | 1.06 | 1.38 | 37 |
Tạm thời chưa có số liệu |