Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Hà Lan | 2 | 1997/1998 1995/1996 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 2008/2009 1980/1981 |
NED Super Cup | 1 | 2009/2010 |
NED KNVB Beker | 4 | 2012/2013 1981/1982 1980/1981 1977/1978 |
| |||
Thành phố: | Alkmaar | Sân tập huấn: | AFAS Stadion |
Sức chứa: | 17023 | Thời gian thành lập: | 1967 |
Huấn luyện viên: | M. Martens | Thuộc giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 7 | 22 | 4 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Hà Lan | 2 | 1997/1998 1995/1996 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 2008/2009 1980/1981 |
NED Super Cup | 1 | 2009/2010 |
NED KNVB Beker | 4 | 2012/2013 1981/1982 1980/1981 1977/1978 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
Champions League | |
VĐQG Hà Lan | |
NED KNVB Beker | |
Europa League | |
UEFA Europa Conference League |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ Alkmaar | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 50.0% | 0% | 50.0% | 1.50 | 2.00 | 3 |
Tạm thời chưa có số liệu |