Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2017/2018 |
| |||
Thành phố: | Mecca | Sân tập huấn: | King Abdulaziz Sport City Stadium |
Sức chứa: | 33195 | Thời gian thành lập: | 1974 |
Huấn luyện viên: | J. Zinnbauer | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
30 | 8 | 22 | 2 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2017/2018 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
AFC Champions | |
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
KSA Sandy Super Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Wehda (KSA) | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 29.4% | 17.6% | 52.9% | 1.32 | 1.76 | 36 |
Tạm thời chưa có số liệu |