Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2007/2008 |
| |||
Thành phố: | Buraidah | Sân tập huấn: | King Abdullah Sport City Stadium |
Sức chứa: | 25000 | Thời gian thành lập: | 1954 |
Huấn luyện viên: | O. Hellmann | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
32 | 12 | 20 | 2 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2007/2008 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Ả Rập Xê Út |
![]() | KSA Kings Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Raed | 20 | 4 | 2 | 14 | 21 | 36 | -15 | 20.0% | 10.0% | 70.0% | 1.05 | 1.80 | 14 |
Tạm thời chưa có số liệu |