Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2007/2008 |
| |||
Thành phố: | Buraidah | Sân tập huấn: | King Abdullah Sport City Stadium |
Sức chứa: | 25000 | Thời gian thành lập: | 1954 |
Huấn luyện viên: | O. Hellmann | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 8 | 21 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2007/2008 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 26.5% | 29.4% | 44.1% | 1.21 | 1.44 | 37 |
Tạm thời chưa có số liệu |