Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 3 | 2023/2024 2014/2015 2008/2009 |
| |||
Thành phố: | Khobar | Sân tập huấn: | Prince Saud bin Jalawi Stadium |
Sức chứa: | 20100 | Thời gian thành lập: | 1967 |
Huấn luyện viên: | Michel | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
31 | 9 | 22 | 6 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 3 | 2023/2024 2014/2015 2008/2009 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Qadisiyah | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 42.9% | 14.3% | 42.9% | 1.00 | 0.86 | 10 |
Tạm thời chưa có số liệu |