Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
KSA Division 2 | 1 | 2013/2014 |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2016/2017 |
KSA Kings Cup | 1 | 2021/2022 |
| |||
Thành phố: | Al Majma'ah | Sân tập huấn: | Al Majmaa Sport City |
Sức chứa: | 5000 | Thời gian thành lập: | 1954 |
Huấn luyện viên: | C. Kontis | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
39 | 3 | 36 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
KSA Division 2 | 1 | 2013/2014 |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2016/2017 |
KSA Kings Cup | 1 | 2021/2022 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
AFC Champions | |
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
KSA Sandy Super Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Fayha | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 14.3% | 28.6% | 57.1% | 0.71 | 2.14 | 5 |
Tạm thời chưa có số liệu |