Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | 1 | 2012/2013 |
KSA Super Cup | 1 | 2013/2014 |
| |||
Thành phố: | Al-Hasa | Sân tập huấn: | Prince Abdullah bin Jalawi Stadium Sport City |
Sức chứa: | 20000 | Thời gian thành lập: | 1958 |
Huấn luyện viên: | J. Gustafsson | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
37 | 7 | 30 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | 1 | 2012/2013 |
KSA Super Cup | 1 | 2013/2014 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Fateh | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 14.3% | 14.3% | 71.4% | 0.71 | 1.86 | 4 |
Tạm thời chưa có số liệu |