Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gulf Club Champions League | 3 | 2006 1988 1983 |
| |||
Thành phố: | Dammam | Sân tập huấn: | Prince Mohamed bin Fahd Stadium |
Sức chứa: | 35000 | Thời gian thành lập: | 1944 |
Huấn luyện viên: | S. A. A. Shehri | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
36 | 11 | 25 | 7 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gulf Club Champions League | 3 | 2006 1988 1983 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
![]() | VĐQG Ả Rập Xê Út |
![]() | KSA Kings Cup |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Ettifaq | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 35.0% | 20.0% | 45.0% | 1.25 | 1.50 | 25 |
Tạm thời chưa có số liệu |